Có 2 kết quả:

情調 qíng diào ㄑㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ情调 qíng diào ㄑㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sentiment
(2) tone and mood
(3) taste

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sentiment
(2) tone and mood
(3) taste

Bình luận 0