Có 2 kết quả:
情調 qíng diào ㄑㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ • 情调 qíng diào ㄑㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sentiment
(2) tone and mood
(3) taste
(2) tone and mood
(3) taste
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sentiment
(2) tone and mood
(3) taste
(2) tone and mood
(3) taste
Bình luận 0